Một quy tắc chung thường gặp đó là trạng từ (adverb) thường sẽ kết thúc bằng đuôi -ly. Song có một số những NGOẠI LỆ khi mà tính từ (adjective) có tận cùng là đuôi -ly. Thú vị chưa này, vậy đó là những từ nào nhỉ?
- Hourly: Hàng giờ
- Daily: Hàng ngày
- Nightly: Hàng đêm
- Weekly: Hàng tuần
- Monthly: Hàng tháng
- Quarterly: Hàng quý
- Yearly: Hàng năm
- Early: Sớm
- Friendly: Thân thiện
- Elderly: Cao tuổi
- Manly: Nam tính
- Womanly: Nữ tính
- Fatherly: Như bố
- Motherly: Như mẹ
- Brotherly: Như anh em
- Sisterly: Như chị em
- Costly: Đắt đỏ
- Lively: Sống động
- Lonely: Cô đơn
- Lovely: Đáng yêu
- Oily: Nhiều dầu mỡ
- Smelly: Bốc mùi
- Holy: Thiêng liêng
- Godly: Sùng đạo
- Sickly: Ốm yếu
- Likely: Có khả năng xảy ra
- Unlikely: Ít khả năng xảy ra
- Miserly: Keo kiệt
- Masterly: Tài giỏi
- Scholarly: Uyên bác
- Silly: Ngớ ngẩn
- Ugly: Xấu xí
- Comely: Duyên dáng
- Timely: Kịp thời
- Homely: Giản dị
- Lowly: Hèn mọn
- Deadly: Trí mạng
- Shapely: Dáng đẹp
- Chilly: Se lạnh
- Jolly: Vui tươi
- Ghastly: Rùng rợn
- Ghostly: Giống như ma
- Cowardly: Hèn nhát
- Orderly: Ngăn nắp, trật tự
- Disorderly: Lộn xộn
- Unruly: Ngỗ nghịch
- Unseemly: Không phù hợp
- Ungainly: Vụng về
- Unsightly: Khó coi
- Unworldly: Kỳ lạ